|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứu vãn
| sauver une situation difficile; faire échapper à quelque danger; soustraire à une difficulté | | | Cứu vãn một sự sụp đổ trước mắt | | faire échapper à une chute éminente | | | hết cơn cứu vãn | | | c'est sans recours |
|
|
|
|