Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứu vãn


sauver une situation difficile; faire échapper à quelque danger; soustraire à une difficulté
Cứu vãn một sự sụp đổ trước mắt
faire échapper à une chute éminente
hết cơn cứu vãn
c'est sans recours



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.